hải ngạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải ngạn+
- Seashore, seaside, sea coast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải ngạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hải ngạn":
hải ngạn hội nguyên - Những từ có chứa "hải ngạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 606